Học tiếng Hàn về chủ đề bao bì

Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta học tiếng Hàn về chủ đề bao bì nhé. Hàng ngày chúng ta vẫn sử dụng
bao bì để đựng những vật dụng, đồ dùng khác nhau, chẳng hạn như chúng ta đi mua đồ ăn vẫn sử dụng túi
ni lông để đựng. Dưới đây mình đã tổng hợp một danh sách các từ vựng tiếng Hàn chủ đề bao bì, các bạn
học tập chăm chỉ nhé.
Đọc thêm:
Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:

Học tiếng Hàn về chủ đề bao bì

Từ vựng tiếng Hàn về bao bì

Danh sách từ vựng tiếng hàn về bao bì:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ tiếng Anh
1
포장  pojang
bao bì/ Packaging       
2
알루미늄 호일        
alluminyum hoil  
giấy nhôm, lá nhôm/ aluminum foil
3
바구니   baguni   
giỏ/ basket
4
통   tong   
thùng/ barrel
5
병  byeong   
chai/bottle
6
초콜릿 상자    chokollis sangja
hộp sôcôla/ box of chocolates
7
내용   naeyong   
các nội dung, các vật bên trong/ content
8
판지   panji    
các tông, bìa cứng/ cardboard
9
상자   sangja    
thùng/ crate
10
봉투   bongtu   
phong bì/ envelope
11
매듭   maedeub   
nút/ knot
12
기름통   gileumtong   
thùng chứa dầu/oil drum
13
금속 상자    geumsog sangja    
hộp kim loại/ metal box
14
종이   jong-i    
giấy/ paper
15
종이 봉투  jong-i bongtu   
túi giấy/ paper bag
16
깡통   kkangtong    
hộp thiếc/ tin, can
17
플라스틱   peullaseutig   
nhựa/ plastic
18
손가방   songabang    
túi hàng hóa/ tote bag
19
와인 통   wain tong   
thùng rượu/ wine barrel
20
나무 상자   namu sangja   
hộp bằng gỗ/  wooden box
21
와인 병    wain byeong   
chai rượu/ wine bottle


Các bạn đã lưu danh sách và học tiếng Hàn về chủ đề bao bì ở trên này chưa, các bạn cố gắng chăm chỉ,
trau dồi nhiều kiến thức với các chủ đề khác nhau để phục vụ tốt cho công việc và công cuộc nhé. Hẹn
gặp lại các bạn ở bài học tiếp theo.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình