Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng giải trí

Giải trí là một trong những cách con người chúng ta giúp thư giãn đầu óc sau một ngày làm việc mệt mỏi. Các bạn
thường thư giãn bằng cách nào, và trong tiếng Hàn được gọi là gì các bạn đã học chưa. Bài viết này mình gửi đến
các bạn chủ đề học tiếng Hàn từ vựng giải trí, các bạn cùng học nhé.
Đọc thêm:
Bạn có nhu cầu và quan tâm đến khóa học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.


Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng giải trí




Chủ đề giải trí trong tiếng Hàn



Danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề về giải trí:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
여가   yeoga
Giải trí/ Leisure       
2
경기  gyeong-gi   
trò chơi/ game
3
취미   chwimi   
sở thích/ hobby
4
휴일   hyuil   
ngày lễ/ holidays
5
여행   yeohaeng   
hành trình, du lịch/ journey
6
수족관   sujoggwan  
bể nuôi cá/ aquarium
7
낚시꾼   nakksikkun   
câu cá/ angler
8
목욕용 수건   mog-yog-yong sugeon   
khăn tắm/ bath towel
9
볼링    bolling    
bowling
10
물놀이용 공   mulnol-iyong gong   
bóng bãi biển/ beach ball
11
판    pan  
bảng(chơi cờ)/board
12
빙고   bing-go      
chơi lô tô/ bingo
13
벨리 댄스   belli daenseu    
múa bụng/ belly dance
14
케이블카   keibeulka   
cáp treo/ cable car
15
캠핑   kaemping   
cắm trại/ camping
16
캠핑용 레인지  kaemping-yong leinji    
bếp cắm trại/ camping stove
17
카누 여행    kanu yeohaeng       
chuyến đi bằng ca nô/ canoe trip
18
조각   jogag   
điêu khắc/ carving
19
회전 목마  hoejeon mogma    
băng chuyền/ carousel
20
카니발  kanibal   
lễ hội/ carnival
21
카드 게임   kadeu geim   
chơi bài/ card game
22
체스의 말  cheseuui mal   
quân cờ/ chess piece
23
체스 게임   cheseu geim   
chơi cờ vua/ chess game
24
범죄 소설  beomjoe soseol   
tiểu thuyết tội phạm/ crime novel
25
낱말 맞추기 퍼즐   natmal majchugi peojeul     
chơi ô chữ/ crossword puzzle
26
휴대용 의자   hyudaeyong uija  
ghế di động/ deckchair
27
다트   dateu   
phi tiêu/ darts
28
춤   chum   
nhảy/dance
29
정육면체  jeong-yugmyeonche  
xúc xắc/ dice
30
소형 보트  sohyeong boteu   
thuyền nhỏ, xuồng/ dinghy
31
도미노   domino    
trò chơi domino/ dominoes
32
디스코텍   diseukoteg   
vũ trường/ discotheque
33
박람회   baglamhoe  
hội chợ/ fair
34
자수   jasu   
thêu/ embroidery
35
골프   golpeu    
golf
36
하이킹  haiking    
đi lang thang, đi bụi/ hike
37
왕  wang   
vua/ king
38
그림책   geulimchaeg   
sách ảnh/ picture book
39
베틀  beteul        
máy dệt/ loom
40
페달 보트    pedal boteu   
thuyền đạp/ pedal boat
41
여가 시간   yeoga sigan    
thời gian giải trí/ leisure time
42
놀이터   nol-iteo                    
sân chơi/ playground
43
퍼즐   peojeul   
câu đố/ puzzle
44
카드   kadeu   
chơi bài/ playing card
45
독서    dogseo            
đọc sách/ reading
46
룰렛   lulles               
bàn đánh bạc/ roulette
47
흔들목마   heundeulmogma   
ngựa bập bênh/ rocking horse
48
레스토랑   leseutolang    
nhà hàng/ restaurant
49
휴식  hyusig                         
nghỉ ngơi, thư giãn/ relaxation
50
시소   siso  
bập bênh/ seesaw
51
쇼   syo  
chương trình/ show
52
스케이트 보드   seukeiteu bodeu   
ván trượt/ skateboard
53
스키 리프트   seuki lipeuteu    
thang máy trượt tuyết/ ski lift
54
이야기   iyagi  
câu chuyện/ story
55
관객   gwangaeg
khán giả/ spectator
56
침낭  chimnang   
túi ngủ/ sleeping bag
57
수영장   suyeongjang   
bể bơi/ swimming pool
58
관광   gwangwang    
tham quan, du lịch/ tourism
59
그네   geune  
xích đu/ swing
60
장난감   jangnangam   
đồ chơi/ toy
61
동물원  dongmul-won  
sở thú/ zoo
62
관광객   gwangwang-gaeg              
khách du lịch/ tourist     
63
휴가  hyuga   
kỳ nghỉ, ngày lễ/ vacation
64
테이블 축구  teibeul chuggu   
bóng bàn/ table football
65
텐트   tenteu   
lều/ tent


Chủ đề học tiếng Hàn từ vựng giải trí trên đây các bạn thấy thế nào, cách bạn thường xuyên giải trí có ở trong
danh sách không, các bạn có kiến thức hay về chủ đề hôm nay mà chưa có ở trên đây, thì hãy bình luận dưới
bài viết chia sẻ thêm kiến thức cho mọi người nhé. Chúc các bạn luôn chăm chỉ học ngoại ngữ mỗi ngày.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây