Học tiếng Hàn Quốc chủ đề về sở thích

Bạn có những sở thích nào thường làm khi rảnh rỗi, bạn đang học tiếng Hàn, hỏi sở thích của bạn bằng
tiếng Hàn bạn đã biết chưa. Sau đây mình sẽ gửi đến các bạn học tiếng Hàn chủ đề về sở thích, các bạn
hãy xem danh sách từ vựng và một số câu hỏi về chủ đề tiếng Hàn ở dưới đây và học tập thật chăm chỉ
nhé. Chúc các bạn luôn thành công.
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:
Đọc thêm:

Học tiếng Hàn Quốc chủ đề về sở thích



Từ vựng tiếng Hàn về sở thích


Danh sách từ vựng tiếng Hàn về sở thích:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
1
취미   chwimi
Sở thích/ hobby
2
독서     doksuh   
Đọc sách/ reading
3
낚시    nakshi     
Câu cá/ fishing
4
요리   yori
Nấu ăn/ cooking
5
쇼핑하다    syopinghada  
Đi mua sắm/ go shopping
6
산책    sanchaek     
Đi bộ/ walking
7
등산  deungsan   
Đi bộ đường dài/ hiking
8
자전거 타기    jajun-guh tagi    
Đi xe đạp/ cycling
9
캠핑    kaemping  
Cắm trại/ camping
10
수영   sooyoung  
Bơi lội/ swimming
11
해변에 가다   haebyeone gada  
Đi đến bãi biển/ go to the beach
12
운동하다   undonghada  
Chơi thể thao/ play sports
13
농구   nong-goo  
Bóng rổ/ basketball
14
축구   chookgoo   
Bóng đá/ soccer
15
골프   golpeu
Chơi gôn/ golf
16
배구   baegoo   
Bóng chuyền/ volleyball
17
테니스   teniseu  
Quần vợt/ tennis
18
야구    yagoo   
Bóng chày/ baseball
19
그림   geurim    
Vẽ tranh/ painting
20
지공예   Jigong-ye    
Nghề làm giấy/ paper crafts
21
도예   doye  
Gốm sứ,  đồ gốm/ ceramics, pottery
22
서예   suhye  
Thư pháp/ calligraphy
23
기타  gita   
Đàn ghita/ guitar
24
바이올린   baiolin   
Vĩ cầm/ violin
25
피아노  piano
Đàn piano/ piano
26
드럼   deurum
Trống/ drums
27
트럼펫  teurumpet
Kèn/ trumpet
28
색소폰  saexopon
Kèn xắc xô phôn/ saxophone
29
체스   Cheseu    
Cờ vua/ chess
30
춤 chum  
khiêu vũ/ dancing
31
음악을 듣다  Eumageul deuttta
Nghe nhạc/ listen to music
32
악기를 연주하다 akkireul yeonjuhada  
Chơi nhạc cụ/ play a musical instrument
33
노래하다   noraehada   
Hát/ sing
34
인터넷을 하다  inteoneseul hada
Lướt internet/  surf the internet
35
등산    deung san
Leo núi/ Climbing     
36
사진촬영   sajin chwaryeong   
Chụp ảnh/ Taking pictures
37
쓰다    sseuda  
Viết/ write
38
요가     
yoga
39
스쿠버 다이빙 seukubeo daibing
Lặn bằng bình khí/ Scuba diving
40
만화 manhwa
Truyện tranh/ Comics
41
연 날리기 yeon nalligi
Thả diều/ Kite flying
42
워터 스키 woteo seuki
Trượt nước/ Water skiing
43
스노우 스키  seunou seuki  
Trượt tuyết/ Snow skiing
44
탁구 takkku
Bóng bàn/ Ping-pong/table tennis
45
승마 seungma
Cưỡi ngựa/ Horseback riding
46
항해 hanghae    
Thuyền buồm/ Sailing
47
여행 yeohaeng
Du lịch/ Travel
48
우표 수집 upyo sujip
Sưu tập tem/ Stamp-collecting
49
다트 dateu   
Phi tiêu/ Darts
50
운동 undong
Tập thể dục/ Exercise

Một số câu liên quan đến chủ đề sở thích trong tiếng Hàn:



  • 취미가 뭐에요?  (Chimi ga mawyeyo?)   Sở thích của bạn là gì?/ What’s your hobby?
  • 독서 좋아해요.  (Doksuh jowahaeyo.) Tôi thích đọc sách./ I like reading.
  • 요리 좋아해요.  (Yori jowahaeyo.)   Tôi thích nấu ăn./ I like cooking.
  • 체스 좋아해요.   (Cheseu jowahaeyo.)   Tôi thích cờ vua./ I like chess.
  • 티비보기 좋아해요.  (Teebee bogi jowahaeyo.) Tôi thích xem TV./ I like watching TV.
  • 인터넷하기 좋아해요.  (Intunet hagi jowahaeyo.) Tôi thích lướt mạng./ I like surfing the internet.
  • 쇼핑 좋아해요.(Shoping jowahaeyo.) Tôi thích mua sắm./ I like shopping.
  • 여행 좋아해요. (Yuhaeng jowahaeyo.) (Tôi thích đi du lịch./ I like traveling.)
  • 시간 남을 때 뭐해요? (Shigan nameul tdae maw haeyo?) Bạn làm gì khi có thời gian?
  • 춤 좋아해요.(Choom jowahaeyo.) Tôi thích khiêu vũ./ I like dancing.
  • 시간 남을 때 뭐해요? (Shigan nameul tdae maw haeyo?) Bạn làm gì trong thời gian rảnh?/ What do you do in your free time?


Bây giờ bạn đã biết sở thích của mình trong tiếng Hàn và hỏi sở thích bằng tiếng Hàn rồi đúng không. Với
danh sách từ vựng mình chia sẻ cho các bạn học tiếng hàn chủ đề về sở thích, hãy chia sẻ kiến thức này với
những người bạn chưa biết nhé. Các bạn có những sở thích nào mà chưa có trên đây hãy để lại bình luận để
mình bổ sung cho đầy đủ nhé. Chúc các bạn học tập tốt.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình