Chủ đề học tiếng Hàn về tính cách con người
Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học chủ đề học tiếng Hàn về tính cách con người, trong chúng ta
mỗi người đều có một tính cách khác nhau, các bạn có biết tính cách của mình là gì trong tiếng Hàn không.
Hãy xem danh sách từ vựng mình chia sẻ dưới đây lưu về học nhé các bạn, chúc các bạn học tập vui vẻ, chăm
chỉ, đạt kết quả tốt.
mỗi người đều có một tính cách khác nhau, các bạn có biết tính cách của mình là gì trong tiếng Hàn không.
Hãy xem danh sách từ vựng mình chia sẻ dưới đây lưu về học nhé các bạn, chúc các bạn học tập vui vẻ, chăm
chỉ, đạt kết quả tốt.
Đọc thêm:
Chủ đề học tiếng Hàn về tính cách con người
Hình ảnh từ vựng tiếng Hàn về tính cách
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người:
STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
성격 seong-gyeog
|
Tính cách/ Personality
|
2
|
똑똑한 (ddok-ddok-han)
|
Thông minh/ Smart
|
3
|
똑똑한 ttokttokan
|
thông minh/ intelligent
|
4
|
낙천적인 (nak-cheon-jeok-in)
|
Lạc quan/ Optimistic
|
5
|
친절한 (chin-jeol-han)
|
Thân thiện/ Kind
|
6
|
무례한 (mu-rye-han)
|
thô lỗ/ Rude
|
7
|
비관적인 (bi-gwan-jeok-in)
|
Bi quan/ Pessimistic
|
8
|
친절하지 않은 (chin-jeol-ha-ji an-eun)
|
Không thân thiện/ Unfriendly
|
9
|
후한 (hu-han)
|
hào phóng/ Generous
|
10
|
다혈질인 (da-hyeol-jil-in)
|
Nóng tính/ Hot tempered
|
11
|
성실한 (seong-shil-han)
|
Chân thành/ Hardoworking
|
12
|
진실된, 진심의
|
Chân thành/ sincere
|
13
|
정직한 (jeong-jik-han)
|
Trung thực/ Honest
|
14
|
게으른 (ge-eu-reun)
|
Lười biếng/ Lazy
|
15
|
이기적인 (i-gi-jeok-in)
|
Ích kỷ/ Selfish
|
16
|
지루한 jiruhan
|
nhàm chán/ boring
|
17
|
침착한 chimchakhan
|
bình tĩnh/ calm
|
18
|
웃기는 uggineun
|
vui/ funny
|
19
|
부지런한 bujireonhan
|
siêng năng/ diligent
|
20
|
강한 ganghan
|
mạnh mẽ/ strong
|
21
|
멋진 meojjin
|
lạnh lùng/ cool
|
22
|
재미있는 jaemiinneun
|
hài hước/ humorous
|
23
|
예의 바른 yeui bareun
|
lịch sự/ polite
|
24
|
불안해하는 buranhaehaneun
|
lo lắng/ anxious
|
25
|
심각한 simgakhan
|
Nghiêm túc/ serious
|
26
|
참을성 있는 chameulseong inneun
|
thiếu kiên nhẫn/ patient
|
27
|
부끄러워하는 bukkeureowoehaneun
|
nhút nhát/ shy
|
28
|
활기찬 hwalgichan
|
tràn đầy năng lượng/ energetic
|
29
|
용감한 yonggamhan
|
dũng cảm/ brave
|
30
|
믿음직스러운 mideumjikseureoun
|
đáng tin cậy/ reliable
|
31
|
외향적인 oehyangjeogin
|
hướng ngoại/ extroverted
|
32
|
내성적인 naeseongjeogin
|
hướng nội/ introverted
|
33
|
게으른 geeureun
|
lười biếng/ lazy
|
34
|
창의적인 changuijeogin
|
sáng tạo/ creative
|
35
|
관대한 gwandaehan
|
hào phóng/ generous
|
36
|
열정적인 yeoljeongjeogin
|
nhiệt tình/ enthusiastic
|
37
|
버릇없는 beoreuteomneun
|
nghịch ngợm/ naughty
|
38
|
공감하는 gonggamhaneun
|
thông cảm/ sympathetic
|
39
|
다정한 dajeonghan
|
Thân thiện/ friendly
|
40
|
친하지 않은
|
Không thân thiện/ unfriendly
|
41
|
유치한 yuchihan
|
ngớ ngẩn/ silly
|
42
|
생각이 깊은 saenggagi gipeun
|
chu đáo/ thoughtful
|
43
|
어리석은 eoriseogeun
|
ngu ngốc/ stupid
|
44
|
예술적인 예술적인 yesuljeogin
|
khéo/ artistic
|
45
|
적극적인 jeokgeukjeogin
|
hung hăng/ aggressive
|
46
|
신중한 sinjunghan
|
cẩn thận/ careful
|
47
|
감성적인 gamseongjeogin
|
tình cảm/ emotional
|
48
|
우유부단한 uyubudanhan
|
thiếu quyết đoán/ indecisive
|
49
|
괴팍한 goepakan
|
xấu tính/ bad-tempered
|
50
|
부지런한 bujireonhan
|
làm việc chăm chỉ/ hard-working
|
51
|
변덕스러운 byeondeokseureoun
|
buồn rầu/ moody
|
52
|
태평한 taepyeonghan
|
dễ dãi/ easygoing
|
53
|
로맨틱한 romaentikan
|
lãng mạn/ romantic
|
54
|
카리스마 있는 kariseuma inneun
|
lôi cuốn/ charismatic
|
55
|
이해심 많은 ihaesim maneun
|
hiểu biết/ understanding
|
56
|
야심만만한 yasimmanmanhan
|
đầy tham vọng/ ambitious
|
57
|
사교적인 sagyojeogin
|
xã hội/ social
|
58
|
친절한 chinjeolhan
|
thân thiện, đẹp/ nice
|
59
|
순진한 sunjinhan
|
ngây thơ/ naive
|
60
|
조용한 joyonghan
|
giản dị, hiền lành/ quiet
|
62
|
참견하기 좋아하는, 꼬치꼬치 캐묻는
|
tò mò/ nosy
|
63
|
질투하는, 시기(시샘)하는
|
ghen tuông, ghen tị/ jealous, envious
|
64
|
째째한, 인색한
|
keo kiệt/ stingy
|
65
|
탐욕스러운, 욕심이 많은
|
Tham lam/ greedy
|
66
|
따지기 좋아하는
|
hay lí luận/ argumentative
|
67
|
예민하다
|
Nhạy cảm/ to be sensitive
|
68
|
공손한, 정중한
|
lịch sự/ courteous
|
69
|
예의바른, 현명한
|
lịch sự/ polite
|
70
|
가학적인 쾌감을 느끼는
|
tàn bạo/ sadistic
|
71
|
부패한, 타락한
|
hư hỏng/ corrupt
|
72
|
잔인한
|
độc ác, tàn nhẫn/ cruel
|
73
|
고집이 세다
|
bướng bỉnh/ stubborn
|
74
|
성질
|
bình tĩnh, ôn hòa/ temper
|
75
|
솔직하다, 직설적이다
|
thẳng thắn/ frank, blunt
|
Bạn có nhu cầu và quan tâm đến học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html
Bây giờ các bạn đã biết tính cách của mình trong tiếng Hàn rồi nhỉ, các bạn chăm chỉ học tập để đạt kết quả
tốt nhất nhé. Hãy theo dõi blog của mình để học nhiều chủ đề tiếng Hàn hơn nhé. Chúc các bạn thành công
trên con đường học Hàn ngữ.
tốt nhất nhé. Hãy theo dõi blog của mình để học nhiều chủ đề tiếng Hàn hơn nhé. Chúc các bạn thành công
trên con đường học Hàn ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét