Cùng học tiếng Hàn về động từ
Chào các bạn yêu tiếng Hàn, các bạn đã học động từ trong Hàn ngữ chưa, bây giờ chúng ta cùng học tiếng
Hàn về động từ nhé. Động từ một trong những thành phần chính trong một câu, vì vậy nó có một vai trò quan trọng, các bạn chú ý học tập thật tốt để có thể đạt được những mục tiêu đã đặt ra trước nhé. Chúc các
bạn học tập tốt, chinh phục Hàn ngữ trong thời gian ngắn nhất có thể.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết các khóa học tiếng Hàn tại: trung tâm học tiếng Hàn tại Hà Nội.
Cùng học tiếng Hàn về động từ
Hình ảnh một số từ vựng tiếng Hàn về động từ
Danh sách tổng hợp các động từ trong tiếng Hàn Quốc
STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
가다 - gada
|
đi/ to go
|
2
|
가르치다 - galeuchida
|
dạy/ to teach
|
3
|
가리키다 - galikida
|
điểm, chỉ ra/ to point, to indicate
|
4
|
가져가다 - gajyeogada
|
để thực hiện/ to take, to carry
|
5
|
가져오다 - gajyeooda
|
mang lại, gây ra/ to bring; to cause
|
6
|
가지다 - gajida
|
có, sở hữu/ to have, to possess
|
7
|
갈아입다 - gal-aibda
|
thay đổi(quần áo của một người)/ to change
(one’s clothes) |
8
|
갈아타다 - gal-atada
|
thay đổi, chuyển sang(ô tô, tàu điện ngầm,
tàu hỏa...)to change/transfer to (car, metro, train etc.) |
9
|
감다 - gamda
|
để đóng(mắt của một người)/ to close
(one’s eyes) |
10
|
감다 - gamda
|
để gió lên, cuộn/ to wind up, to coil
|
11
|
감사하다 - gamsahada
|
để đánh giá cao, cảm ơn/ to appreciate, to thank
|
12
|
감추다 - gamchuda
|
để ẩn, ngụy trang/ to hide, to disguise
|
13
|
강조하다 - gangjohada
|
để nhấn mạnh/ to emphasize
|
14
|
갖추다 - gajchuda
|
để chuẩn bị, trang bị(với)/ to prepare, to be
equipped (with) |
15
|
개발하다 - gaebalhada
|
để phát triển, để tạo ra/ to develop, to create
|
16
|
거두다 - geoduda
|
để thu nhập, để đạt được/ to collect; to achieve
|
17
|
거짓말하다 - geojismalhada
|
nói dối/ to lie, to tell a lie
|
18
|
걱정하다 - geogjeonghada
|
lo lắng(về)/ to worry (about)
|
19
|
건너다 - geonneoda
|
để vượt qua/ to cross (over)
|
20
|
걷다 - geodda
|
đi bộ/ to walk
|
21
|
걸다 - geolda
|
để treo; để gọi/ to hang; to call
|
22
|
걸리다 - geollida
|
để treo, bắt/ to hang, to be hung; to catch (a cold)
|
23
|
걸리다 - geollida
|
để thực hiện(thời gian)/ to take (time)
|
24
|
걸어가다 - geol-eogada
|
đi bộ/ to go on foot, to walk
|
25
|
겪다 - gyeokkda
|
để trải nghiệm, trả qua/ to experience, to undergo
|
26
|
견디다 - gyeondida
|
chịu đựng/ to endure, to bear, to stand
|
27
|
결심하다 - gyeolsimhada
|
để giải quyết/ to resolve
|
28
|
결정되다 - gyeoljeongdoeda
|
được quyết định/ to be decided
|
29
|
결정하다 - gyeoljeonghada
|
quyết định/to decide
|
30
|
결혼하다 - gyeolhonhada
|
cưới, kết hôn/ to marry
|
31
|
경험하다 - gyeongheomhada
|
để trải nghiệm/ to experience
|
32
|
계산하다 - gyesanhada
|
để tính toán, trả/ to calculate; to pay
|
33
|
계속되다 - gyesogdoeda
|
để tiếp tục/ to continue; to be continued
|
34
|
계속하다 - gyesoghada
|
để tiếp tục, giữ/ to continue, to keep (on)
|
35
|
계시다 - gyesida
|
được, ở lại/ to be, to stay
|
36
|
고려하다 - golyeohada
|
để cân nhắc/ to consider
|
37
|
고르다 - goleuda
|
để chọn/ to choose, to select
|
38
|
되다 - doeda
|
để trở thành/ to become
|
39
|
먹다 - meogda
|
để ăn/ to eat
|
40
|
마시다 - masida
|
để uống/ to drink
|
41
|
만나다 - mannada
|
gặp gỡ/ to meet
|
42
|
오다 - oda
|
đến/ to come
|
43
|
사다 - sada
|
mua/ to buy
|
44
|
전화하다 - jeonhwahada
|
thực hiện cuộc gọi/ to make a phone call
|
45
|
하다 - hada
|
để làm/ to do
|
46
|
주다 - juda
|
tặng/ to give
|
47
|
갖다 - gajda
|
có/ to have
|
48
|
좋아하다 - joh-ahada
|
thích/ to like
|
49
|
보다 - boda
|
nhìn, xem/ to see/to watch
|
50
|
타다 - tada
|
đi xe/ to ride (to get in/on a car or bike)/to burn
|
51
|
입다 - ibda
|
để mặc/ to wear/put on (Only for shirts, shorts,
trousers, and skirts |
52
|
신다 – sinda
|
đeo(giày)to wear/put on [shoes]
|
53
|
쓰다 – sseuda
|
đội mũ/ to wear [a hat]
|
54
|
끼다 – kkida
|
để đeo, mang(kính)to wear [glasses]
|
55
|
벗다 – beosda
|
cất cánh/ to take off
|
56
|
말하다 - malhada
|
nói/ to speak
|
57
|
자다 - jada
|
ngủ/ to sleep
|
58
|
바쁘다 - bappeuda
|
bận rộn/ to be busy
|
59
|
모르다 - moleuda
|
không biết/ to not know
|
60
|
배우다 - baeuda
|
học/ learn
|
61
|
찾다 - chajda
|
tìm kiếm/ to find
|
62
|
보이다 – boida
|
hiển thị/ to be seen
|
63
|
쓰다 - sseuda
|
viết/ to write
|
64
|
매다 – maeda
|
buộc/ to tie [a tie]
|
65
|
보내다 - bonaeda
|
gửi/ to send
|
66
|
일하다 - ilhada
|
để làm việc/ to work
|
67
|
끝내다 - kkeutnaeda
|
kết thúc/ to finish
|
68
|
공부하다 - gongbuhada
|
học/ to study
|
69
|
나가다 - nagada
|
đi ra ngoài/ to go out
|
70
|
빌리다 - billida
|
mượn/ to borrow
|
71
|
빌려 주다 – billyeo juda
|
cho vay/ to lend
|
72
|
받다 - badda
|
nhận/ to get, to receive
|
73
|
읽다 - ilgda
|
đọc/ to read
|
74
|
듣다 - deudda
|
nghe/ to listen
|
75
|
살다 - salda
|
sống/ to live
|
76
|
이야기하다 - iyagihada
|
nói chuyện, trò chuyện/ to talk/to chat
|
77
|
대답하다 - daedabhada
|
trả lời/ to answer
|
78
|
싫어하다 - silh-eohada
|
không thích, ghét/ to dislike, to hate
|
79
|
사랑하다 - salanghada
|
để yêu/ to love
|
80
|
계획하다 - gyehoeghada
|
kế hoạch/ to plan
|
81
|
시작하다 - sijaghada
|
bắt đầu/ to start, to begin
|
82
|
그만두다 - geumanduda
|
dừng, từ bỏ/ to stop, to abandon
|
83
|
운동하다 - undonghada
|
để tập thể dục/ to exercise
|
84
|
요리하다 - yolihada
|
để nấu/ to cook
|
85
|
축하하다 - chughahada
|
để ăn mừng/ to celebrate
|
86
|
울다 - ulda
|
khó/ to cry
|
87
|
알다 - alda
|
biết/ to know
|
88
|
청소하다 - cheongsohada
|
làm sạch/ to clean
|
89
|
필요하다 - pil-yohada
|
cần/ to need
|
90
|
중요하다 - jung-yohada
|
quan trọng/ to be important
|
91
|
확인하다 - hwag-inhada
|
kiểm tra, xác minh/ to check, verify
|
92
|
돌아가다/돌아오다 -
dol-agada/dol-aoda |
đi, quay lại/ to go, come back
|
93
|
궁금하다 - gung-geumhada
|
để tự hỏi, tò mò/ to wonder about, to be curious about
|
94
|
쉽다 - swibda
|
dễ dàng/ to be easy
|
95
|
어렵다 - eolyeobda
|
khó/ to be hard
|
96
|
쉬다 - swida
|
nghỉ ngơi/ to rest
|
97
|
이용하다, 사용하다, 쓰다 -
iyonghada, sayonghada, sseuda |
sử dụng/ to use
|
98
|
놀다 - nolda
|
chơi/ to play/hang out
|
99
|
앉다 - anjda
|
ngồi/ to sit
|
100
|
늦다 - neujda
|
đến trễ/ to be late
|
101
|
원하다 - wonhada
|
muốn/ to want
|
102
|
출발하다/떠나다 -
chulbalhada/tteonada |
khởi hành, dời đi/ to depart, leave
|
103
|
도착하다 - dochaghada
|
đến/ to arrive
|
104
|
모으다 - mo-euda
|
thu thập, lưu/ to gather, collect, save
|
105
|
올라가다/올라오다 -
ollagada/ollaoda |
đi lên/ to go, come up
|
106
|
내리다 - naelida
|
đi xuống/ to go down
|
107
|
놓다 - nohda
|
để đưa vào, phát hành/ to put on, to release
|
108
|
넣다 - neohda
|
đưa vào/ to put in
|
109
|
자라다 - jalada
|
lớn lên/ to grow up
|
110
|
태어나다/낳다 - taeeonada/nahda
|
được sinh ra/ to be born
|
111
|
덮다 - deopda
|
đóng, che/ to close, cover (e.g. sách)
|
112
|
닫다 - dadda
|
đóng/ to close (e.g. cửa)
|
113
|
열다 - yeolda
|
mở/ to open.
|
114
|
이해하다 - ihaehada
|
hiểu/ to understand
|
115
|
쏘다 - ssoda
|
bắn/ to shoot
|
116
|
사냥하다 - sanyanghada
|
săn/ to hunt
|
117
|
숨쉬다 - sumswida
|
thở/ to breathe
|
118
|
새롭다 - saelobda
|
mới/ to be new
|
119
|
사냥하다 - sanyanghada
|
săn/ to hunt
|
120
|
달리다 - dallida
|
chạy/ to run
|
121
|
기다리다 - gidalida
|
chờ đợi/ to wait
|
122
|
숨쉬다 - sumswida
|
thở/ to breathe
|
123
|
건드리다 - geon deulida
|
chạm vào, can thiệp/ to touch, to meddle
|
124
|
힘빼다 - himppaeda
|
để thư giãn cơ thể/ to relax the body
|
125
|
끝나다 – kkeutnada
|
được hoàn thành/ to be finished
|
Chúng ta đã cùng nhau học động từ trong tiếng Hàn, danh sách các động từ ở trên đây, mong rằng sẽ là kiến
thức hữu ích và là kiến thức các bạn đang cần khi học tiếng Hàn. Có tài liệu hay hãy chia sẻ với mọi người cùng học nhé, kiến thức sâu rộng, chúng ta không thể nào mà tìm và học hết được, hãy trau dồi kiến thức
và rèn luyện, luyện tập tiếng Hàn thường xuyên để củng cố kiến thức các bạn nhé. Chúc các bạn thành công
trên con đường chinh phục Hàn ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét