Học Hàn ngữ - 195 từ vựng tiếng Hàn

Khi học một ngôn ngữ nào đó, từ vựng là phần kiến thức chúng ta cần trau dồi và luyện mỗi ngày, càng trau dồi
được nhiều từ vựng bạn sẽ càng tự tin giao tiếp với ngôn ngữ của họ. Hàn ngữ cũng vậy các bạn ạ mình chia sẻ
với các bạn 195 từ vựng trong tiếng Hàn dưới đây, các bạn học nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Đọc thêm:


Học Hàn ngữ - 195 từ vựng tiếng Hàn

Danh sách các từ vựng tiếng Hàn:


STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/Tiếng Anh
1
크기 - keu gi
kích cỡ/ sizes
2
깊은 - gip eun
sâu/ deep
3
큰 - keun
to/big
4
긴 - gin
dài/ long
5
폭이 좁은 - pog i job eun
hẹp/ narrow
6
짧은 - jjalb eun
ngắn/ short
7
작은 - jag eun
nhỏ/small
8
키가 큰 - ki ga keun
cao/ tall
9
두꺼운 - du kkeo un
dày/ thick
10
얇은 - yalb eun
mỏng, gầy/thin
11
넓은 - neolb eun
rộng/ wide
Mùi vị
12
맛 - mat
mùi vị/ tastes
13
쓴 - sseun
đắng/ bitter
14
신선한 - sin seon han
tươi/ fresh
15
짠 - jjan
mặn/ salty
16
신(시큼한) - sin si keum han
chua/ sour
17
매운 - mae un
cay/ spicy
18
달콤한 - dal kom han
ngọt/ sweet
특성 - teuk seong/tính chất/qualities
19
나쁜 - na ppeun
xấu/ bad
20
깨끗한 - kkae kkeut han
sạch/ clean
21
어두운 - eo du un
tối/dark
22
어려운 - eo ryeo un
khó/difficult
23
더러운 - deo reo un
bẩn/ dirty
24
건조한 - geon jo han
khô/ dry
25
쉬운 - swi un
dễ dàng/ easy
26
비어있는/빈 - bi eo it neun bin
trống, rỗng/empty
27
(가격이)비싼 -gagyeogibissan
đắt đỏ/ expensive
28
빨리 - ppal li
nhanh/ fast
29
외국의 - oe gug ui
xa lạ/ foreign
30
가득한/완전한 - ga deuk han wan jeon han
đầy đủ/ full
31
좋은 - joh eun
tốt/ good
32
딱딱한/어려운 - ttak ttak han eo ryeo un
cứng/ hard
33
무거운 - mu geo un
nặng/ heavy
34
값싼/바싸지 않은 - gapt ssan ba ssa ji anh eun
không tốn kém/ inexpensive
35
가벼운/밝은 - ga byeo un balg eun
sáng/ light
36
새로운 - sae ro un
mới/ new
37
시끄러운 - si kkeu reo un
ồn ào/ noisy
38
오래된/늙은 - o rae doen neulg eun
cũ/ old
39
강한 - gang han
mạnh mẽ/ powerful
40
조용한 - jo yong han
yên tĩnh/ quiet
41
올바른 - ol ba reun
đúng, chính xác/ correct
42
느린/천천히 - neu rin cheon cheon hi
chậm/ slow
43
부드러운 - bu deu reo un
mềm/ soft
44
매우/아주 - mae u a ju
rất, hết sức/ very
45
약한 - yak han
yếu/ weak
46
젖은 - jeoj eun
ướt/ wet
47
잘못된 - jal mot doen
sai/ wrong
48
어린/젊은 - eo rin jeolm eun
trẻ/ young
음식 - eum sik/ Thức ăn, đồ ăn/food
49
아몬드 - a mon deu
hạnh nhân/ almonds
50
사탕 - sa tang
kẹo/ candy
51
아침 식사 - a chim sik sa
ăn sáng/ breakfast
52
디저트 - di jeo teu
tráng miệng/ dessert
53
점심 식사 - jeom sim sik sa
bữa trưa
54
저녁 식사 - jeo nyeog sik sa
bữa tối/ dinner
55
빵 - ppang
bánh mì/ bread
56
버터 - beo teo
bơ/ butter
57
치즈 - chi jeu
phô mai/ cheese
58
닭고기 - dalk go gi
gà/ chicken
59
커민 - keo min
thì là/ cumin
60
생선 - saeng seon
cá/ fish
61
과일 - gwa il
trái cây/ fruit
62
아이스크림 - a i seu keu rim
kem/ ice cream
63
양고기 - yang go gi
cừu/ lamb
64
레몬 - re mon
chanh/ lemon
65
식사 - sik sa
bữa ăn/ meal
66
고기 - go gi
thịt/ meat
67
오븐 - o beun
bếp, lò/ oven
68
후추 - hu chu
hạt tiêu/ pepper
69
식물 - sik mul
cây/ plants
70
돼지고기 - dwae ji go gi
thịt heo/ pork
71
샐러드 - sael leo deu
salad
72
소금 - so geum
muối/ salt
73
샌드위치 - saen deu wi chi
sandwich
74
소시지 - so si ji
xúc xích/ sausage
75
수프 - su peu
canh, súp/ soup
76
설탕 - seol tang
đường/ sugar
77
저녁 식사 - jeo nyeog sik sa
bữa ăn tối/ supper
78
칠면조 - chil myeon jo
gà tây/ turkey
79
사과 - sa gwa
táo/ apple
80
바나나 - ba na na
chuối/ banana
81
오렌지 - o ren ji
cam/ oranges
82
복숭아 - bok sung a
đào/ peaches
83
땅콩 - ttang kong
lạc/ peanut
84
배 - bae
lê/ pears
85
파인애플 - pa in ae peul
dứa/ pineapple
86
포도 - po do
nho/ grapes
87
딸기 - ttal gi
dâu tây/ strawberries
88
야채 - ya chae
rau/ vegetables
89
당근 - dang geun
cà rốt/ carrot
90
옥수수 - ok su su
ngô/ corn
91
오이 - o i
dưa chuột/cucumber
92
마늘 - ma neul
tỏi/ garlic
93
양상추 - yang sang chu
rau diếp/ lettuce
94
올리브 - ol li beu
ô liu/ olives
95
양파 - yang pa
hành tây/ onions
96
후추 - hu chu
ớt/ peppers
97
감자 - gam ja
khoai tây/ potatoes
98
호박 - ho bak
bí ngô/ pumpkin
99
콩 - kong
đậu/ beans
100
토마토 - to ma to
cà chua/ tomatoes
101
욕실 - yok sil
phòng tắm/bathroom
102
침대 - chim dae
giường/ bed
103
침실 - chim sil
phòng ngủ/ bedroom
104
천장 - cheon jang
trần nhà/ ceiling
105
의자 - ui ja
ghế/ chair
106
옷 - ot
quần áo/ clothes
107
코트 - ko teu
áo/ coat
108
컵 - keop
cốc/ cup
109
책상 - chaek sang
bàn/ desk
110
층/바닥 - cheung ba dak
sàn/ floor
111
드레스 - deu re seu
váy/ dress
112
포크 - po keu
nĩa/ fork
113
가구 - ga gu
đồ nội thất/ furniture
114
유리 - yu ri
kính/ glass
115
집 - jip
nhà/ house
116
모자 - mo ja
mũ/ hat
117
잉크 - ing keu
mực viết chữ/ ink
118
재킷 - jae kit
áo khoác/jacket
119
부엌 - bu eok
nhà bếp/ kitchen
120
칼 - kal
dao/ knife
121
램프 - raem peu
đèn/ lamp
122
편지/서신 - pyeon ji seo sin
thư/ letter
123
지도 - ji do
bản đồ/ map
124
신문 - sin mun
báo/ newspaper
125
수첩 - su cheop
sổ tay/ notebook
126
바지 - ba ji
quần/ pants
127
종이 - jong i
giấy/ paper
128
펜 - pen
bút/ pen
129
연필 - yeon pil
bút chì/ pencil
130
약국 - yak guk
hiệu thuốc/pharmacy
131
그림 - geu rim
bức tranh/ picture
132
접시/그릇 - jeop si geu reut
đĩa/ plate
133
냉장고 - naeng jang go
tủ lạnh/ refrigerator
134
레스토랑/식당 - re seu to rang sik dang
nhà hàng/ restaurant
135
지붕 - ji bung
mái nhà/ roof
136
방 - bang
phòng/ room
137
깔개/양탄자 - kkal gae yang tan ja
thảm/ rug
138
가위 - ga wi
kéo/ scissors
139
샴푸 - syam pu
dầu gội/ shampoo
140
셔츠 - syeo cheu
áo sơ mi/ shirt
141
구두 - gu du
giày/ shoes
142
비누 - bi nu
xà phòng/ soap
143
양말 - yang mal
vớ, bít tất/ socks
144
숟가락 - sut ga rak
muỗng, thìa/ spoon
145
식탁/탁자 - sik tag tak ja
bảng/ table
146
화장실 - hwa jang sil
nhà vệ sinh/ toilet
147
칫솔 - chit sol
bàn chải đánh răng/ toothbrush
148
치약 - chi yak
kem đánh răng/ toothpaste
149
수건 - su geon
khăn/ towel
150
우산 - u san
ô/ umbrella
151
벽 - byeok
tường/ wall
152
지갑 - ji gap
ví/ wallet
153
창문 - chang mun
cửa sổ/ window
154
전화/전화기 - jeon hwa jeon hwa gi
điện thoại/ telephone
155
이것 - i geot
đây/ this
156
그것 - geu geot
đó/ that
Từ để hỏi/ Questions
157
어떻게? - eo tteoh ge ?
làm sao/ how
158
무엇을? - mu eos eur ?
cái gì/ what
159
누가? - nu ga ?
ai/ who
160
왜? - wae ?
tại sao/ why
161
어디로? - eo di ro ?
ở đâu/ where
Từ vựng khác
162
예술 - ye sul
nghệ thuật/ art
163
은행 - eun haeng
ngân hàng/ bank
164
바닷가 - ba dat ga
bãi biển/ beach
165
책 - chaek
sách/ book
166
자전거로 - ja jeon geo ro
bằng xe đạp/ by bicycle
167
버스로 - beo seu ro
bằng xe bus/ by bus
168
자동차로 - ja dong cha ro
bằng xe hơi/ by car
169
기차로 - gi cha ro
bằng xe lửa/ by train
170
카페 - ka pe
cafe
171
국가/나라 - guk ga na ra
đất nước/ country
172
사막 - sa mak
sa mạc/ desert
173
사전 - sa jeon
từ điển/ dictionary
174
흙/지구 - heulg ji gu
trái đất/ earth
175
꽃 - kkoc
hoa/ flowers
176
축구 - chuk gu
bóng đá/ football
177
숲 - sup
rừng/ forest
178
정원 - jeong won
vườn/ garden
179
도서관 - do seo gwan
thư viện/ library
180
호수 - ho su
hồ/ lake
181
달 - dal
mặt trăng/ moon
182
산 - san
núi/ mountain
183
섬 - seom
đảo/ island
184
영화 - yeong hwa
phim/ movies
185
바다/대양 - ba da dae yang
đại dương/ ocean
186
사무실 - sa mu sil
văn phòng/ office
187
별 - byeol
sao/ stars
188
하늘 - ha neul
bầu trời/ sky
189
강 - gang
sông/ river
190
슈퍼마켓 - syu peo ma ket
siêu thị/ supermarket
191
과학 - gwa hak
khoa học/ science
192
비 - bi
mưa/ rain
193
좋은 날씨 - joh eun nal ssi
thời tiết đẹp/ nice weather
194
선수 - seon su
người chơi/ player
195
바다 - ba da
biển/ sea


Bạn đang học tiếng Hàn và bạn muốn giao tiếp với người bản xứ, bạn cần phải học nhiều từ vựng để có nền tảng có thể giao tiếp
được với họ. Vì vậy mà từ vựng nó cũng nằm trong phần việc đánh giá bạn có thể giao tiếp được không.
Hãy học thật chăm chỉ và rèn luyện nhiều, trau dồi vốn kiến thức từ vựng. Chúc các bạn học tập như những
con ong làm việc.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình