Chủ đề động vật trong tiếng Hàn - Học Hàn ngữ

Chào các bạn, trong chúng ta ai cũng đều yêu thích con vật nào đó đúng không, hôm nay mình chia sẻ với các bạn các con vật được nói trong tiếng Hàn như thế nào, các bạn xem nhé. Dưới đây là danh sách từ vựng về 75 động vật bằng tiếng Hàn. Bạn đang học tiếng Hàn, bạn muốn trau dồi kiến thức từ vựng về tiếng Hàn, hãy theo dõi các bài viết của mình nhé.
Đọc thêm:

Chủ đề động vật trong tiếng Hàn



Danh sách từ vựng về động vật trong tiếng Hàn

STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/Tiếng Anh
1
동물 (dongmul)
động vật/animal
2
동물원 (dongmul-won)
sở thú/ zoo
3
개 (gae)
chó/dog
4
고양이 (goyang-i)
mèo/cat
5
새 (sae)
Chim/bird
6
말 (mal)
Ngựa/ horse
7
조랑말 (jorangmal)
ngựa con/pony
8
소 (so)
bò/cow
9
쥐 (jwi)
chuột/ mouse
10
햄스터 (haemseuteo)
chuột đồng/hamster
11
원숭이 (weonsung-i)
con khỉ/ monkey
12
돼지 (dwaeji)
con lợn/ pig
13
사슴 (saseum)
con nai/deer
14
코끼리 (kokkiri)
con voi/ elephant
15
기린 (girin)
con hươu cao cổ/ giraffe
16
염소 (yeomso)
con dê/ goat
17
황소 (hwangso)
con bò/ox
18
고릴라 (gorilla)
con đười ươi/ gorilla
19
나비 (nabi)
bướm/butterfly
20
토끼(tokki)
con thỏ/rabbit
21
산토끼 (santokki)
thỏ rừng/Hare
22
양 (yang)
con cừu/ sheep
23
닭(dalg)
con gà/chicken
24
수탉 sutalg  
con gà trống/rooster
25
펭귄 (peng-gwin)
chim cánh cụt/ penguin
26
호랑이 (holang-i)
hổ/ tiger
27
개미 (gaemi)
kiến/ant
28
달팽이 (dalpaeng-i)
Ốc sên/ snail
29
여우 (yeou)
con cáo(fox)
30
모기 (mogi)  
Con muỗi/mosquito
31
올챙이 (olchaeng-i)  
Con nòng nọc/tadpole
32
바퀴벌레 (bakwibeolle)
con gián / cockroach
33
오리 (oli)  
con vịt/ duck
34
사자 (saja)
sư tử/lion
35
판다(panda)
con gấu/panda
36
너구리 (neoguri)
gấu trúc/raccoon
37
늑대 (neugdae)  
con sói/wolf
38
얼룩말 (eollugmal)  
con ngựa vằn/Zebra
39
용 (yong)  
con rồng/Dragon
40
문어 (mun-eo)  
con bạch tuộc/Octopus
41
오징어 (ojing-eo)
con mực/squid
42
생선 (saengseon)  
con cá/fish
43
금붕어 (geumbung-eo)
cá vàng/gold fish
44
새우 (saeu)
con tôm/Scrimp
45
뱀 (baem)
Rắn/Snake
46
매 (mae)
Chim ưng/Hawk
47
말벌 (malbeol)  
con ong vò vẻ/Wasp
48
파리(pali)
con ruồi/fly
49
잠자리 (jamjali)  
con chuồn chuồn/Dragonfly
50
송아지 (song-aji)
Bê/Calf
51
캥거루 (kaeng-geolu)
Kangaroo
52
낙타 (nagta)
Lạc đà(Camel)
53
상어(sang-eo)
cá mập/Shark
54
돌고래(dolgolae)
Cá heo/Dolphin
55
잉어 (ing-eo)
cá chép/Carp
56
고등어 (godeung-eo)
cá thu/Mackerel
57
고래 (golae)
cá voi/Whale
58
악어 (ag-eo)
cá sấu/Crocodile
59
장어 (jang-eo)
lươn/Eel
60
게 (ge)
cua/Crab
61
에뮤 (emyu)
đà điểu ở châu úc/Emu
62
타조 (tajo )
đà điểu/Ostrich
63
앵무새 (aengmusae)
con vẹt/Parrot
64
매미(maemi)
con ve sầu/Cicada
65
코뿔소 (koppulso)
tê giác/rhinoceros
66
하마 (hama)
hà mã/ hippo
67
영양 (yeongyang)
linh dương/antelope
68
표범 (pyobeom)
báo/leopard
69
바닷가재(badasgajae)
tôm hùm/lobster
70
공작 (gongjag)
con công/ peacock
71
황새 (hwangsae)
con cò/stork
72
백조 (baegjo)  
thiên nga/swan
73
칠면조 (chilmyeonjo)
gà tây/ turkey
74
거북 (geobug)
con rùa/turtle
75
독수리 (dogsuli)
kền kền/ vulture

Hàn ngữ - một trong ngôn ngữ được nhiều người theo học từ trước đến nay vẫn vậy, Chúng ta cũng đều biết học tiếng Hàn có lợi ích như nào: bạn muốn học tiếng Hàn đi du học, hay đi xuất khẩu lao động, đi làm thêm phục vụ cuộc sống….Học tiếng Hàn theo chủ đề là phương pháp học hay, chủ đề động vật mình giới thiệu với các bạn ở trên góp phần vào giúp các bạn thêm lượng kiến thức nhỏ về từ vựng tiếng Hàn cho bản thân, hãy cố gắng, chăm chỉ học thật tốt nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Các nguyên âm tiếng hàn quốc - Học Hàn ngữ

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây