Chủ đề về trường học - Học Hàn ngữ
Chào các bạn, bạn đã học tiếng Hàn được nhiều chưa, các bạn có học theo chủ đề không?. Hôm trước mình có
chia sẻ với các bạn từ vựng về chủ đề: màu sắc và thời tiết bằng tiếng Hàn, các bạn có thể xem lại nhé, còn hôm
nay mình chia sẻ với các bạn về từ vựng với chủ đề về trường học. Cùng học nhé các bạn.
Các bạn quan tâm đến khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, xem tại: trung tâm học tiếng Hàn tại Hà Nội
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/tiếng Anh
|
Phiên âm
|
책
|
Sách/book
|
chaek
|
펜
|
Bút/pen
|
pen
|
공책
|
Sổ ghi chép/notebook
|
gongchaek
|
연필
|
Bút chì/Pencil
|
yeonpil
|
지우개
|
Cục tẩy/ eraser
|
jiugae
|
수업
|
Lớp học/Class
|
sueop
|
학생
|
Học sinh, sinh viên/student
|
haksaeng
|
남학생
|
Nam sinh/male student
|
namhagsaeng
|
여학생
|
Nữ sinh/female student
|
yeohagsaeng
|
중학생
|
Học sinh THCS/middle school student
|
junghagsaeng
|
고등학생
|
Học sinh trung học/high school student
|
godeunghagsaeng
|
대학생
|
Sinh viên đại học/university student
|
daehagsaeng
|
1학년
|
Lớp 1/first grade
|
ilhangnyeon
|
2학년
|
Lớp 2/ second grade
|
ihangnyeon
|
3학년
|
Lớp 3/third grade
|
samhangnyeon
|
4학년
|
Lớp 4/forth
|
sahangnyeon
|
5학년
|
Lớp 5/fifth grade
|
ohangnyeon
|
6학년
|
Lớp 6/sixth grade
|
yukangnyeon
|
공학
|
Kỹ thuật/engineering
|
gonghak
|
성적
|
Điểm/score
|
seongjeok
|
졸업
|
Tốt nghiệp/graduation
|
joreop
|
동창
|
Cựu sinh viên/alumnus
|
dongchang
|
급우
|
Bạn cùng lớp/classmate
|
geubu
|
선생님
|
Giáo viên/teacher
|
seonsaengnim
|
종이
|
Giấy/paper
|
jongi
|
교실
|
Phòng học/classroom
|
gyosil
|
사전
|
Từ điển/dictionary
|
sajeon
|
의자
|
Ghế/chair
|
uija
|
칠판
|
Bảng đen/blackboard
|
chilpan
|
숙제
|
Bài tập về nhà/homeword
|
sukjje
|
교과서
|
Sách giáo khoa/textbook
|
gyogwaseo
|
테이블
|
Bàn/table
|
teibeul
|
받아쓰기
|
Chính tả/dictation
|
badasseugi
|
시험
|
Kiểm tra/test
|
siheom
|
글자
|
Chữ/letter
|
geuljja
|
학교
|
Trường học/school
|
hakggyo
|
화이트 보드
|
Bảng trắng/whiteboard
|
hwaiteu bodeu
|
분필
|
Phấn/chalk
|
bunpil
|
매직펜
|
Bút đánh dấu/marker
|
maejikpen
|
질문
|
Câu hỏi/question
|
jilmun
|
지도
|
Bản đồ/map
|
jido
|
교실 책상
|
Bàn lớp học/school desk
|
gyosil chaegsang
|
강의
|
bài giảng/lecture
|
gang-ui
|
자
|
Thước/ruler
|
ja
|
컴퍼스
|
Compa/compass
|
keompeoseu
|
각도기
|
thước đo góc/protractor
|
gagdogi
|
스카치테이프
|
Băng keo, băng dính/ adhesive tape
|
seukachiteipeu
|
파일/서류철
|
hồ sơ/file
|
pail/seolyucheol
|
책가방
|
Ba lô/backpack
|
chaeggabang
|
학용품
|
Đồ dùng học tập/school supplies
|
hag-yongpum
|
색연필
|
Bút chì màu/Colored pencil
|
saek-yeon-pil
|
가위
|
Kéo/Scissors
|
ga-wi
|
학년
|
Năm,lớp/year, grade
|
hagnyeon
|
운동장
|
Sân chơi/playground
|
undongjang
|
교육
|
Giáo dục/education
|
gyoyug
|
유치원
|
Trường mẫu giáo/kindergarten
|
yuchiwon
|
초등학교
|
Trường tiểu học/elementary school
|
chodeunghaggyo
|
고교
|
Trường THPT/high school
|
gogyo
|
대학원
|
Trường đại học/graduate school
|
daehag-won
|
총장
|
Hiệu trưởng/chancellor, head of the university
|
chongjang
|
교감
|
Phó hiệu trưởng/vice-principle
|
gyogam
|
대학교수
|
Giáo sư/professor
|
daehaggyosu
|
담임
|
Giáo viên chủ nhiệm/homeroom teacher
|
dam-im
|
반장
|
Lớp trưởng/class president
|
banjang
|
교문
|
Cổng trường/school gate
|
gyomun
|
학부모
|
Phụ huynh/school parent
|
hagbumo
|
강사
|
Giảng viên/instructor, lecturer
|
gangsa
|
과목
|
Môn học/subject
|
gwamog
|
쪽
|
Trang/page
|
jjog
|
과제
|
Bài tập/assignment
|
gwaje
|
필통
|
Hộp bút chì/ pencil case
|
piltong
|
음악
|
Âm nhạc/music
|
eum-ag
|
역사
|
Lịch sử/history
|
yeokssa
|
미술
|
Nghệ thuật/art
|
misul
|
지리학
|
Địa lý/Geography
|
jirihak
|
정치
|
Chính trị/politics
|
jeongchi
|
생물학
|
Sinh học/biology
|
saengmulhak
|
화학
|
Hóa học/Chemistry
|
hwahak
|
물리학
|
Vật lý/physics
|
mullihak
|
경제학
|
Kinh tế/economics
|
gyeongjehak
|
컴퓨터 과학
|
Khoa học máy tính/computer science
|
keompyuteo gwahak
|
수학
|
Toán/math
|
suhak
|
영어
|
Tiếng Anh/English
|
Yong / O
|
체육
|
Giáo dục thể chất/Physical Education
|
Chae / Youg
|
생명과학
|
khoa học đời sống/life science
|
saengmyeonggwahak
|
미생물학
|
Vi sinh học/microbiology
|
misaengmulhak
|
시간표
|
Thời gian biểu/Timetable
| |
소풍
|
Dã ngoại/picnic
|
sopung
|
Hình ảnh một số đồ dùng học tập và môn học trong tiếng Hàn
Trên đây là các từ vựng về trường học mình đã tổng hợp lại, đang còn nhiều từ vựng khác mà mình chưa cho
vào đây được, các bạn có tài liệu hãy chia sẻ với mọi người để chúng ta cùng học, tăng vốn kiến thức về từ
vựng lên nhé. Chúc các bạn học tập tốt.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét