Từ vựng về nhà máy trong tiếng Hàn
Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học một số các từ vựng về nhà máy trong tiếng Hàn nè. Các bạn hãy xem đã từng học từ nào ở trong bài học này rồi, và hãy lưu về luyện tập nhiều hơn nữa nhé, chúc các bạn luôn học tập chăm chỉ.
Đọc thêm:
>>Từ vựng về máy vi tính trong tiếng Hàn.
>>Cách nói Anh yêu Em bằng tiếng Hàn Quốc.
Từ vựng về nhà máy trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn Quốc chủ đề từ vựng về nhà máy:
안락의자 allaguija ghế bành/ armchair
조립 작업장 jorip jageopjang nơi lắp ráp/ assembly station
카트 kateu xe kéo, xe đẩy/ cart
제어판 jeeopan Bảng chỉ dẫn/ control panel
컨베이어 벨트 keonbeieo belteu băng chuyền/ conveyor belt
커터 keoteo máy cắt/ cutter
Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn và đang tìm kiếm cho mình một trung tâm học tiếng Hàn uy tín, tốt nhất và đặt chất lượng lên hàng đầu ở khu vực Hà Nội nói chúng, và Cầu Giấy nói riêng.
Trung tâm đào tạo các khóa học tiếng Hàn từ mới bắt đầu đến giao tiếp thành thạo như người bản xứ, chuyên biên phiên dịch Hàn ngữ: khóa tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói với 100% giáo viên người Hàn, luyện ôn TOPIK tiếng Hàn, luyện biên dịch tiếng Hàn, luyện phiên dịch tiếng Hàn, hay khóa học tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cho cô dâu và tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK.
Bạn hãy click vào đường link sau để xem chi tiết các khóa học của một trung tâm đảm bảo chất lượng đầu ra và tạo mọi điều kiện thuận lợi nhất cho các bạn học nè:
https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html.
Các bạn hãy nhanh chóng quyết định đăng ký cho mình một khóa học phù hợp với nhu cầu, mục tiêu mà bạn muốn đạt được sau quá trình trau dồi, rèn luyện tiếng Hàn nhé.
드릴 deuril cái khoan/ drill
쓰레기통 sseuregitong thùng rác/ dumpster
천 cheon vải/ fabric
지게차 jigecha xe nâng/ forklift
망치 mangch cái búa/ hammer
손수레 sonsure xe kéo bằng tay/ hand truck
기계 gigye máy/ machine
재료 jaeryo vật liệu, chất liệu/ materials
네일건 neilgeon súng bắn đinh/ nail gun
팔레트 palleteu tấm pha/ pallet
스크랩줄 seukeuraepjul phế liệu/ scrap
드라이버 deuraibeo tuốc nơ vít/ screwdriver
청소기 cheongsogi máy hút bụi/ vacuum cleaner
숲 sup rừng, gỗ/ wood
Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về nhà máy
Bài học hôm nay mình đã chia sẻ với các bạn từ vựng về nhà máy trong tiếng Hàn rồi. Kiến thức này các bạn nắm được bao nhiêu rồi ạ, hãy luôn cố gắng luyện tập để sớm đạt được mục tiêu các bạn đã đặt ra.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét