Từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn
Các bạn đã nắm được bao nhiêu kiến thức tiếng Hàn rồi ạ, bài học này chúng ta cùng học từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn nhé. Trước đây các bạn đã học chủ đề này chưa, hãy xem kiến thức này đã nắm được bao nhiêu rồi nè, luyện tập, củng cố nhiều để chinh phục sớm ngôn ngữ này ạ. Đọc thêm: >>Học chủ đề về tết Nguyên Đán trong tiếng Hàn . >>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng . Từ vựng về máy bay trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về máy bay qua hình ảnh minh họa: 에어컨 eeokeon máy điều hòa/ air conditioning 통로 tongno lối đi/aisle 통로 쪽 좌석 tongno jjok jwaseok ghế gần lối đi /aisle seat 비지니스클래스 bijiniseukeullaeseu Hạng thương gia/ business class 호출단추 hochuldanchu nút gọi/ call button 수하물 suhamul đồ xách tay/ carry-on luggage 조종석 jojongseok buồng lái, ghế phi công/ cockpit 일반석 ilbanseok ghế thường/ economy class Bạn đã tìm được trung tâm h