Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 11, 2020

Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về âm nhạc

Hình ảnh
  Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về âm nhạc các bạn nhé. Dưới đây là kiến thức về chủ đề này mình chia sẻ với các bạn, hãy cùng nhau cố gắng chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất, sớm giao tiếp thành thạo như người bản xứ nhé. Đọc thêm: >>Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống . >>Vì sao nên học tiếng Hàn biên phiên dịch tại Ngoại ngữ Hà Nội . Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về âm nhạc Cùng học tiếng Hàn chủ đề về âm nhạc qua hình ảnh: 어떤 악기를 연주할 수 있어요?Eotteon akkireul yeonjuhal su isseoyo?/Bạn có thể chơi nhạc cụ nào? What musical instrument can you play? ~을/를 연주할 수 있어요.~eul/reul yeonjuhal su isseoyo. Tôi có thể chơi ~/ I can play the ~. 어떤 장르의 음악을 좋아해요? Eotteon jangneuui eumageul joahaeyo? Bạn thích thể loại nhạc nào?/ What kind of music do you like? ~을/를 좋아해요..~eul/reul joahaeyo. Tôi thích ~/ I like ~. Các bạn đã học tiếng Hàn đến trình độ nào rồi: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn luyện nghe nói, luyện phiên dịch tiế

Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống

Hình ảnh
  Ăn uống với chúng ta hàng ngày rất quan trọng các bạn nhỉ, hôm nay mình gửi đến các bạn chủ đề từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống nè. Hãy kéo xuống dưới để xem kiến thức và luyện tập nhiều các bạn nhé. Chúc các bạn sẽ sớm chinh phục được ngôn ngữ này trong thời gian ngắn nhất có thể. Đọc thêm: >>Từ vựng về dọn dẹp và giặt là trong tiếng Hàn . >>Những câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn thường hay sử dụng . Từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng và mẫu câu về ăn uống: 아홉 시 예약했는데요. Ahop si yeyakaenneundeyo. Tôi đã đặt chỗ lúc chín giờ./ I have a reservation at nine. 두 명 자리 있어요?   Du myeong jari isseoyo?  Do you have a table for two? 메뉴 좀 주세요. Menyu jom juseyo. Làm ơn cho tôi một menu./ May I have a menu? 주문할게요. Jumunhalgeyo.Tôi muốn gọi món/ May I order? 뭘 추천하세요?  Mwol chucheonhaseyo? Bạn đề xuất món gì?/ What do you recommend? Bạn đang tìm trung tâm học tiếng Hàn từ cơ bản đến giao tiếp thành thạo, biên phiên dịch ở Hà Nội nhưng chưa tìm được tru

Từ vựng về dọn dẹp và giặt là trong tiếng Hàn

Hình ảnh
  Chủ đề bài học hôm nay mình gửi đến các bạn là từ vựng về dọn dẹp và giặt là trong tiếng Hàn. Chủ đề này cũng khá quen thuộc với chúng ta trong cuộc sống hàng ngày, vì vậy chắc hẳn có một số từ các bạn cũng đã biết. Hãy cùng luyện tập và nắm được những từ còn lại các bạn nhé. Đọc thêm: >>Luyện nói tiếng Hàn với một số câu đơn giản . >>Hướng dẫn cách dịch tên của bạn sang tiếng Hàn chính xác nhất . Từ vựng về dọn dẹp và giặt là trong tiếng Hàn Học tiếng Hàn chủ đề từ vựng về giặt là: 섬유 유연제  nước xả vải/ fabric softener 표백제    thuốc tẩy trắng/ bleach 옷걸이    móc áo/ hanger 빨래집게   kẹp quần áo/ clothes pin Các bạn đã tìm được trung tâm học tiếng Hàn uy tín chất lượng ở Hà Nội chưa ạ, sau đây mình mách nhỏ với các bạn một trung tâm đào tạo tất cả các trình độ tiếng Hàn: tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, luyện nghe nói tiếng Hàn, luyện ôn thi Topik tiếng Hàn, luyện biên dịch, luyện phiên dịch, tiếng Hàn xuất khẩu lao động EPS - TOPIK, tiếng Hàn cho cô dâu, ti