Chủ đề từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn Quốc

 Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta cùng học chủ đề từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn Quốc nhé. Trong bài viết này, mình đã tổng hợp một số kiến thức cơ bản về thời gian, các bạn hãy luyện tập về chủ đề này thôi nào. Hãy rèn luyện thường xuyên để nắm được nhiều chủ đề nhất nhé. 


Đọc thêm:

>>Chủ đề về nhà trong tiếng Hàn Quốc.

>>Học tiếng Hàn với giáo viên Hàn Quốc có thực sự tốt hay không.


Chủ đề từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn Quốc

Học tiếng Hàn chủ đề về thời gian qua hình ảnh:


일요일   iryoil   chủ nhật/ Sunday

월요일   woryoil   thứ hai/ Monday

화요일  hwayoil  thứ ba/ Tuesday

수요일  suyoil    thứ tư/ Wednesday

목요일   mogyoil    thứ năm/ Thursday

금요일   geymyoil    thứ sáu/ Friday

토요일   toyoil              thứ bảy/ Saturday


Các bạn muốn đăng ký khóa học tiếng Hàn từ cơ bản đến biên phiên dịch, nhưng chưa biết đăng ký ở đâu, các bạn đang tìm một trung tâm đào tạo tiếng Hàn uy tín, chất lượng, và tốt ở Hà Nội. Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không click vào đường dẫn sau để xem chi tiết các khóa học đi nào:

https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-day-tieng-han-chat-luong-tai-ha-noi.html , và sớm đăng ký cho bản thân một khóa học phù hợp nhé.

Trung tâm dạy tiếng Hàn từ cơ bản, tiếng Hàn sơ cấp, tiếng Hàn trung cấp, tiếng Hàn du học, tiếng Hàn cô dâu, tiếng Hàn xuất khẩu lao động, luyện nghe nói với giáo viên Hàn Quốc, luyện biên dịch, luyện ôn thi Topik. 


봄           bom   mùa xuân/ spring

여름  yeoreum      mùa hè/ summer

가을  gaeul      mùa thu/ autumn/fall

겨울  gyeoul   mùa đông / winter

시   si     giờ/ hour

분   bun   phút/ minute

cho         giây/ second

오전     ojeon             buổi sáng/ AM

오후   ohu   buổi chiều/ PM, afternoon

아침    achim            sáng sớm/ morning

밤  bam  đêm/ night  

정오    jeongo            trưa, chính ngọ/ noon

자정             jajeong    nửa đêm/ midnight

시간            sigan          thời gian/  time

요일            yoil    thứ/ day of the week

년    nyeon            năm/ year

계절           gyejeol           mùa/ season

월          wol  tháng/ month

일          il           ngày/ day  

휴가            hyuga            kỳ nghỉ/  vacation

일월            irwol           tháng 1/ January

이월  iwol  tháng 2/ February

삼월           samwol    tháng ba/ March

사월  sawol           tháng tư/ April

오월             owol             tháng năm/ May

유월           yuwol           tháng sáu/June

칠월           chirwol           tháng bảy/ July

팔월  parwol          tháng tám/ August

구월           guwol            tháng chín/ September

시월             siwol            tháng mười/ October

십일월    sibirwol   tháng mười một/ November

십이월     sibiwol           tháng mười hai/ December

오늘           oneul            hôm nay/ today

내일  naeil  ngày mai/ tomorrow

어제            eoje   hôm qua/ yesterday

휴일  hyuil            ngày nghỉ/ holiday

주말  jumal           cuối tuần/ weekend

이번 주   ibeon ju    tuần này/  this week

다음 주    daeum ju  tuần sau/ next week

지난 주   jinan ju   tuần trước/ last week

5시에   daseotsie   5 giờ/ at 5 o’clock

5분 전  obun jeon  5 phút sau/ 5 minutes before

올해     olhae            năm nay/ this year

내년   naenyeon    năm tới, năm sau/ next year

작년  jangnyeon   năm trước, năm ngoái/ last year

5분 후    obun hu   5 phút sau/ 5 minutes after

약 5시간 동안    yak daseotsigan dongan    trong khoảng 5 giờ/ for about 5 hours



Hình ảnh: Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Chủ đề từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn Quốc - kiến thức trên đây hẳn rất quen thuộc với các bạn phải không. Nắm vững được chúng trong thời gian sớm nhé các bạn, chúc các bạn luôn cố gắng để sớm giao tiếp thành thạo ngôn ngữ này, hẹn gặp lại các bạn ở chủ đề sau.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình