Chủ đề học tiếng Hàn về môi trường

Môi trường, chủ đề này chúng ta vẫn được đem ra bàn luận trong các cuộc nói chuyện hàng ngày các
bạn nhỉ. Các bạn học tiếng Hàn đã học chủ đề này chưa, dưới đây danh sách các từ vựng chủ đề học
tiếng Hàn về môi trường, các bạn hãy xem danh sách và lưu về học nhé. Chúc các bạn học tập chăm
chỉ, đạt kết quả tốt trong quá trình học và sớm chinh phục được Hàn ngữ trong thời gian sớm nhất.
Đọc thêm:
Bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Hàn, hãy xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại:

Chủ đề học tiếng Hàn về môi trường





Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về môi trường:



STT
Tiếng Hàn
Tiếng Việt/ tiếng Anh
1
환경    hwangyeong   
môi trường/ environment
2
수위   suwi  
mực nước, mức nước/ water level
3
연기  yeongi   
khói/ smoke
4
화산  hwasan
núi lửa/ volcano
5
포도원  podowon
vườn nho/ vineyard
6
쓰레기sseulegi
chất thải, rác/ waste
7
자연환경   jayeonhwangyeong
Môi trường tự nhiên/ natural environment  
8
공해  gonghae   
(môi trường) Ô nhiễm/ (environmental) pollution
9
환경오염 hwangyeong-oyeom   
ô nhiễm môi trường/ environmental pollution,
environmental contamination
10
오염  oyeom   
Ô nhiễm/ pollution, contamination
11
오염되다  oyeomdoeda   
bị ô nhiễm/ to be polluted, be contaminated
12
수돗물  sudosmul   
nước máy/ tap water
13
더미 deomi
đống/ pile
14
바다  bada
biển/ sea
15
재활용  jaehwal-yong
tái chế/ recycling
16
꼭대기 kkogdaegi  
đỉnh/ peak
17
산들  sandeul   
núi/ mountains
18
풍경  pung-gyeong
Phong cảnh/ landscape
19
자연 공원  jayeon gong-won
công viên thiên nhiên/ nature park
20
정글  jeong-geul
Rừng nhiệt đới/ jungle
21
섬 seom
đảo/ island
22
황야   hwang-ya
Hoang dã/ heath
23
빙하  bingha
băng hà/ glacier
24
숲  sup
rừng/ forest
25
들판  deulpan
đồng ruộng/ field
26
사막  samag
sa mạc/ desert
27
모래 언덕   molae eondeog
cồn cát/ dune
28
해안  haean
bờ biển/ coast
29
개울 gaeul
suối nhỏ/ creek
30
대륙  daelyug
Lục địa/ continent
31
댐  daem
đập/ dam
32
농업  nong-eob
nông nghiệp/ agriculture
33
대기 오염  daegi oyeom
ô nhiễm không khí/ air pollution
34
운하  unha
con kênh/ canal
35
생태계    saengtaegye  
hệ sinh thái/ ecosystem
36
공중  gongjung  
không khí, không trung/ the air, midair
37
쓰레기를 줄이다 sseuregireul jurida  
giảm rác thải/ reduce trash
38
보호하다  bohohada  
bảo vệ/ protect
39
깨끗한  kkaekkeutan  
sạch/ clean
40
대기   daegi
bầu không khí/ atmosphere


Học ngoại ngữ, bất cứ là ngôn ngữ gì đi nữa thì các bạn cần chăm chỉ, cố gắng quyết tâm để đạt được mục tiêu
chính giao tiếp thành thạo ngôn ngữ ngoài tiếng mẹ đẻ. Và các bạn học tiếng Hàn cũng vậy, hãy học hết khả
năng của mình, học bằng cả một niềm đam mê với Hàn ngữ nhé các bạn. Chủ đề học tiếng Hàn về môi trường
ở trên đây các bạn nhớ chăm chỉ luyện tập nhé.

Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Chủ đề học từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong nhà

Chủ đề học tiếng Hàn về từ vựng trái cây

Từ vựng Hàn ngữ chủ đề về gia đình