Chủ đề học tiếng Hàn về sân bay
Chủ đề học tiếng Hàn về sân bay, các bạn đã học về chủ đề này chưa, bài viết này mình chia sẻ với các bạn
về chủ đề này nhé. Dưới đây là danh sách các từ vựng và một số câu nói tại sân bay, các bạn xem và cùng
học thật chăm chỉ nhé. Thành công sẽ đến với những người chăm chỉ, cần cù vì vậy hãy cố gắng thật nhiều
để đạt được những kết quả tốt nhất.
về chủ đề này nhé. Dưới đây là danh sách các từ vựng và một số câu nói tại sân bay, các bạn xem và cùng
học thật chăm chỉ nhé. Thành công sẽ đến với những người chăm chỉ, cần cù vì vậy hãy cố gắng thật nhiều
để đạt được những kết quả tốt nhất.
Đọc thêm:
Bạn có nhu cầu học tiếng Hàn, xem chi tiết khóa học tiếng Hàn tại trung tâm học tiếng Hàn.
Chủ đề học tiếng Hàn về sân bay
Danh sách từ vựng tiếng Hàn về sân bay:
STT
|
Tiếng Hàn
|
Tiếng Việt/ Tiếng Anh
|
1
|
공항 gonghang
|
sân bay/ airport
|
2
|
항공기 hanggonggi
|
máy bay/ airplane
|
3
|
출입국관리소 chulipgukgwanriso
|
văn phòng nhập cảnh sân bay/
airport immigration office |
4
|
여객터미널 yeogaekteomineol
|
nhà ga hành khách/ passenger terminal
|
5
|
수하물수취대 suhamulsuchwidae
|
cảng nhận hàng/ cargo receiving port
|
6
|
세관검색대 segwangeomsaekdae
|
cổng kiểm tra hải quan/ customs inspection port
|
7
|
검역소 geomyeokso
|
bộ phận kiểm dịch/ quarantine counter
|
8
|
입국여권심사대 ipgugyeogwonsimsadae
|
kiểm tra hộ chiếu (nhập cảnh)/
passport inspection (entry) |
9
|
출국여권심사대 chulgugyeogwonsimsadae
|
kiểm tra hộ chiếu (khởi hành)/
passport inspection (Departure) |
10
|
보안검색대 boangeomsaekdae
|
cổng an ninh/ security port
|
11
|
체크인카운터 chekeuinkaunteo
|
quầy làm thủ tục/ check-in counter
|
12
|
관제탑 gwanjetap
|
tháp điều khiển/ control tower
|
13
|
면세점 myeonsejeom
|
cửa hàng miễn thuế/ duty free shop
|
14
|
환전소 hwanjeonso
|
trao đổi tiền tệ/ currency exchange
|
15
|
게이트 geiteu
|
cổng, cửa/ gate
|
16
|
라운지 raunji
|
phòng chờ/ lounge
|
17
|
국내선 gungnaeseon
|
hàng không nội địa/ domestic air
|
18
|
국제선 gukjeseon
|
hàng không quốc tế/ international air
|
19
|
항공 hanggong
|
hàng không/ aviation
|
20
|
운항 unhang
|
Chuyến bay/ shipping service
|
21
|
결항 gyeolhang
|
hủy dịch vụ hàng không/
cancellation of air service |
22
|
탑승객 tapseunggaek
|
hành khách/ passenger
|
23
|
항공권 hanggonggwon
|
vé máy bay/ airline ticket
|
24
|
여권 yeogwon
|
hộ chiếu/ passport
|
25
|
비자 bija
|
visa
|
26
|
탑승권 tapseunggwon
|
thẻ lên máy bay/ boarding pass
|
27
|
출발 chulbal
|
khởi hành/ departure
|
28
|
출국 chulguk
|
khởi hành từ một quốc gia/
departing from a country |
29
|
입국 ipguk
|
di trú, nhập cảnh/ entering a country
|
30
|
출입국신고서 churipguksingoseo
|
đến, thẻ khởi hành/ arrival, departure card
|
31
|
도착 dochak
|
đến/ arrival
|
32
|
수하물 suhamul
|
hành lý/ baggage
|
33
|
지연 jiyeon
|
chậm trễ/ delay
|
34
|
노선 noseon
|
tuyến đường/ route
|
35
|
탑승 tapseung
|
lên máy bay/ boarding
|
36
|
환승 hwanseung
|
chuyển/ transfer
|
37
|
수속 susok
|
thủ tục(bước)/ trocedure (steps)
|
38
|
편도 pyeondo
|
một chiều/ one-way
|
39
|
왕복 wangbok
|
chuyến khứ hồi (khứ hồi)/ return (round) trip
|
40
|
관세 gwanse
|
thuế hải quan/ customs duties
|
41
|
세관원 segwanwon
|
quan chức hải quan/ customs official
|
42
|
공항리무진 gonghangnimujin
|
Xe limousine sân bay/ airport limousine
|
43
|
입구 (ibgu)
|
lối vào/ Entrance
|
44
|
출구 (chulgu)
|
thoát/ Exit
|
45
|
입국장 (ibgugjang)
|
Sảnh đến/ Arrival hall
|
46
|
출국장 (chulgugjang)
|
khu vực khởi hành/ Departure hall
|
47
|
문의 (mun-ui)
|
yêu cầu/ Inquiry
|
48
|
안내소 (an-naeso)
|
Văn phòng thông tin, bàn thông tin/
Information office |
49
|
왼쯕 (oenjjeuk)
|
Trái/ Left
|
50
|
오른쯕 (oreunjjeuk)
|
Phải/ Right
|
51
|
금연 (geumyeon)
|
Không hút thuốc/ No smoking
|
52
|
레스토랑 (reseutorang)
|
Nhà hàng/ Restaurant
|
53
|
수하물 체크인 (suhamul chekeu-in)
|
Hành lý ký gửi/ Baggage check-in
|
54
|
좌 석 jwaseok
|
ghế ngồi/ seat
|
55
|
신고하다 shingohada
|
khai báo, báo cáo/ to declare, report
|
Một số câu trong chủ đề sân bay:
- 비행시간이 얼마나 돼요? Beehaeng shigan ee ulmana dweyo?
Chuyến bay kéo dài bao lâu?/ How long is the flight?
- 몇시에 뜨나요? Myut shi e tdunayo?
Mấy giờ máy bay cất cánh?/What time does the plane leave?
- 몇시에 도착해요? Myut shi e dochak haeyo?
Chúng ta sẽ đến lúc mấy giờ?/ What time will we arrive?
- [...] 체크인 카운터는 어디에요? […] chekeu-in countuh neun udiyeyo?
Bàn làm thủ tục cho [...] ở đâu?/ Where is the check-in desk for […]?
- [...] 이 있어요. [...] ee itsuyo.
Tôi có […]/ I have […]
- 손가방 두개 son-gabang doo gae
2 kiện hành lý xách tay/ 2 pieces of hand luggage
- 창가 좌석 Chang-ga joasuk
Ghế ngồi kề cửa sổ/ Window seat
- 통로 좌석 Tonglo joasuk
Ghế lối đi/ Aisle seat
Các bạn đã nắm được danh sách từ vựng và một số câu nói chủ đề học tiếng Hàn về sân bay rồi đúng không.
Hãy lưu lại và học tập thật chăm chỉ, chia sẻ kiến thức cùng bạn bè để cùng nhau học nhé. Quyết tâm, kiên
trì học để đạt được mục tiêu, hoàn thành những gì đã đặt ra trước khi học Hàn ngữ. Chúc các bạn luôn thành
công trên con đường học Hàn ngữ.
Hãy lưu lại và học tập thật chăm chỉ, chia sẻ kiến thức cùng bạn bè để cùng nhau học nhé. Quyết tâm, kiên
trì học để đạt được mục tiêu, hoàn thành những gì đã đặt ra trước khi học Hàn ngữ. Chúc các bạn luôn thành
công trên con đường học Hàn ngữ.
Nguồn bài viết: trungtamtienghanhn.blogspot.com
Nhận xét
Đăng nhận xét